Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bỏ rọ
[bỏ rọ]
|
động từ
to make light of, to make mincement of, put in a bow-net
we'll just make mincement of that fellow
Từ điển Việt - Việt
bỏ rọ
|
động từ
xem thường; coi khinh
một phụ nữ hư hỏng bị bỏ rọ trôi sông